--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô tả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô tả
+ verb
to describe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mô tả"
:
ma túy
mã tấu
mõ tòa
mô tả
mô tê
mô tô
mô tơ
mỗi tội
mù tịt
mùi tàu
more...
Lượt xem: 673
Từ vừa tra
+
mô tả
:
to describe
+
sự cố
:
break-downxem xét sự cốto examine the break-down
+
chuộc
:
To redeem, to ransomchuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủto redeem a plot of land mortgaged to a landlordchuộc một người bị bắt cócto ransom (to redeem, to pay a ransom for) a kidnapped personlập công chuộc tộito accomplish a distinguished service and redeem one's offence
+
thuật
:
art
+
nhiễu
:
CrepeNhiễu đenCrape